Con @ ctivity 3.0
Điều khiển thông minh
Tập trung hoàn toàn vào công việc nấu nướng: Với Con @ ctivity 3.0, máy hút mùi của bạn sẽ tự động làm đúng việc. Ngay sau khi bật hoặc tắt bếp, nắp máy chiết sẽ tự động phản ứng. Công suất hút được tự động điều chỉnh tùy thuộc vào những gì đang xảy ra trên bếp – và do đó đảm bảo không khí trong phòng luôn dễ chịu. Các thiết bị giao tiếp với nhau qua mạng WLAN. Với Con @ ctivity 3.0, bạn có thể tích hợp máy hút mùi và bếp trong Miele @ home.
PowerFlex
Để bạn có thể cống hiến hết mình cho những việc khác.
Với chức năng này, bạn có thể giữ ấm thức ăn một cách lý tưởng – bất kể số lượng. Nhờ khả năng giám sát nhiệt độ đế chảo thông minh, các món ăn được giữ ở nhiệt độ thích hợp để phục vụ mà không bị dính. Vì vậy, bạn có thể dành toàn bộ bản thân để thiết kế phần còn lại của menu
TwinBooster
Chức năng nguồn để làm nóng nhanh
Công suất linh hoạt: Công suất cảm ứng có thể được phân phối riêng lẻ hoặc chỉ tập trung trong một vùng.
Các chức năng bổ sung tiện lợi
Một điểm cộng về sự thoải mái
Vô số chức năng bổ sung như dừng và tắt và hẹn giờ giúp cuộc sống bếp núc hàng ngày dễ dàng hơn.
Nhận dạng theo đáy nồi
Đặt nồi và đun sôi
Tự động kích hoạt các phần tử điều khiển: khi bật, dụng cụ nấu đã được bật sẽ được nhận dạng.
Chức năng bảo mật
Điểm cộng về bảo mật
Với các chức năng bảo mật, bạn sẽ an toàn trước những bất ngờ – ngay cả khi suy nghĩ của bạn ở nơi khác.
Khu nấu 1 - Vị trí bên trái: Vùng nấu PowerFlex
Kích thước tính bằng mm: 230x390
Công suất tối đa W: 3150
Công suất tối đa Booster W: 3400
Công suất tối đa TwinBooster tính bằng W: 3650
Vùng nấu 2 - Vị trí trung tâm : Vùng nấu PowerFlex
Kích thước tính bằng mm: 230x390
Công suất tối đa W: 3400
Tối đa. Công suất Booster bằng W: 4800
Công suất tối đa TwinBooster tính bằng W: 7300
Vùng nấu 3 - Vị trí bên phải: Vùng nấu PowerFlex
Kích thước tính bằng mm: 230×390
Công suất tối đa W: 3400
Công suất tăng cường tính bằng W: 4800
Công suất tối đa TwinBooster tính bằng W: 7300
Thông số kỹ thuật
Kích thước tính bằng mm (chiều rộng) : 806
Kích thước tính bằng mm (chiều cao) : 52
Kích thước tính bằng mm (chiều sâu) : 526
Chiều cao vỏ bao gồm. hộp kết nối tính bằng mm: 45
Kích thước cắt tính bằng mm (chiều rộng) với lắp đặt trên bề mặt: 780
Kích thước cắt tính bằng mm (chiều sâu) với lắp đặt trên bề mặt: 500
Tổng tải định mức tính bằng kW: 11,0
Điện áp trong V230
Chiều dài cáp kết nối: 1,4m